Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thương nhớ



verb
to long for, to miss

[thương nhớ]
động từ
to mourn over
to long for, to miss
tấm lòng thương nhớ biết là có nguôi (Kiều)
had time allayed their sorrow at their loss?



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.